Có 2 kết quả:
純棉 chún mián ㄔㄨㄣˊ ㄇㄧㄢˊ • 纯棉 chún mián ㄔㄨㄣˊ ㄇㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pure cotton
(2) 100% cotton
(2) 100% cotton
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pure cotton
(2) 100% cotton
(2) 100% cotton
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0